THÔNG TIN CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG TỔ CHỨC THÁNG 1-3 NĂM 2022 |
Số GPXD |
Ngày cấp |
Chủ đầu tư |
Địa điểm xây dựng |
Số tầng |
Diện tích
thửa đất
(m2) |
Diện tích
xây dựng tầng 1
(m2) |
Tổng diện tích sàn (m2) |
Mật độ
(%) |
Ghi chú |
01 |
06/01/2022 |
Công ty cổ phần cơ khí xây dựng AMECC |
Xã Quốc Tuấn, huyện An Lão |
12 hạng mục |
55,126.8 |
|
|
49.79 |
|
02 |
07/01/2022 |
Công ty CP Viễn thông FPT |
phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân |
06 tầng + 01 tầng hầm + 01 tum thang |
250.4 |
200.3 |
1,466.7 |
80 |
|
03 |
07/01/2022 |
CÔng ty TNHH Bông Sen Hải Phòng |
phường Anh Dũng, quận Dương Kinh |
05 hạng mục |
18.8 |
|
|
|
GPXD có thời hạn |
04 |
10/01/2022 |
Công ty CP Cảng Vật Cách |
phường Quán Toan, quận Hồng Bàng |
02 hạng mục |
176,604,2 |
|
|
|
|
05 |
10/01/2022 |
Công ty CP đầu tư và du lịch Vạn Hương |
phường Vạn Hương, quận Đồ Sơn |
06 tầng + 01 tầng hầm |
|
|
|
|
|
06 |
10/01/2022 |
Công ty CP đầu tư và du lịch Vạn Hương |
phường Vạn Hương, quận Đồ Sơn |
|
|
|
|
|
Công trình HTKT |
07 |
24/01/2022 |
Công ty TNHH De Heus Hải Phòng |
Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão |
04 hạng mục |
29,664.80 |
|
|
51.43 |
|
08 |
24/01/2022 |
Công ty CP XNK Tổng Hợp 1 Việt Nam |
phường Đông Hải 1, quận Hải An |
05 hạng mục |
20,462,4 |
|
|
|
GPXD có thời hạn |
09 |
24/01/2022 |
Công ty TNHH Đăng kiểm xe cơ giới tình Gia Lai |
phường Đông Hải 1 và phường Nam Hải, quận Hải An |
10 hạng mục |
49,885,5 |
|
|
|
|
10 |
24/01/2022 |
Công ty TNHH Du lịch - Thương mại Tân An |
số 22 đường Hồng Bàng, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng |
03 tầng + 01 tầng hầm |
3,602.2 |
|
|
|
|
11 |
25/01/2022 |
Công ty CP XD và Thương mại Thùy Dương |
KĐT Ngã năm Sân bay Cát Bi, phường ĐÔng Khê, quận Ngô Quyền |
Khối đế 05 tầng |
6,359.7 |
3,116.8 |
15,584 (khối đế) |
|
GPXD cải tạo, sửa chữa |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
25/01/2022 |
Công ty CP cáp điện và hệ thống LS-VINA |
Đường dẫn Nam Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng |
04 hạng mục |
8,899,6 |
|
|
|
GPXD có thời hạn |
14 |
27/01/2022 |
Công ty TNHH Hoa Mỹ (SUDEMEX) |
số 81 Đinh Nhu, phường Niệm Nghĩa, quận Lê Chân |
03 tầng |
5079 |
845 |
2535 |
17 |
|
15 |
27/01/2022 |
Công ty CP thương mại vận tải Trung Dũng |
phường Nam Hải, quận Hải An |
04 hạng mục |
2,895.5 |
|
|
|
|
16 |
27/01/2022 |
Công ty TNHH Dịch vụ Minh Quân |
xã Quang Trung, huyện An Lão |
02 hạng mục |
12,733.6 |
|
|
48.5 |
|
17 |
28/01/2022 |
Công ty TNHH Hoa Đại |
phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng |
02 hạng mục |
29,720,3 |
|
|
43.19 |
GPXD có thời hạn |
18 |
17/02/2022 |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Aurora Việt Nam |
phường Đông Khê, quận Ngô Quyền |
2 tầng hầm + 01 khối đế + 31 tầng |
7,800.0 |
|
73.25 |
|
|
19 |
02/03/2022 |
Công ty Trung Dũng |
phường Nam Hải, quận Hải An |
05 hạng mục |
|
|
|
|
|
20 |
03/03/2022 |
Công ty CPThương mại Thiên Quý |
Quốc lộ 10, thôn Chử Đông, xã Trường Thành, huyện An Lão |
01 |
2,769.1 |
756.9 |
756.9 |
27.33 |
GPXD có thời hạn |
21 |
08/03/2022 |
Công ty Cổ phần Kim Long |
Xã An Thắng, huyện An Lão |
03 |
2,976.5 |
1,644.0 |
3,268.0 |
55.23 |
|
22 |
11/03/2022 |
Công ty Iwahashi Brushes VN |
Cụm Công nghiệp Tân Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo |
02 |
10,906 |
5,698.6 |
7,174.6 |
52.25 |
|